Lịch âm

Cách phân biệt thẻ ATM và thẻ tín dụng chi tiết

Tác giả: admin

Thẻ ATM và tín dụng là gì

Hiện nay, có nhiều loại thẻ ngân hàng khác nhau, không chỉ trong nước mà còn ở quốc tế. Trong đó, tại Việt Nam, thẻ ATM và thẻ tín dụng là hai loại thẻ được sử dụng phổ biến nhất để thực hiện hầu như tất cả các giao dịch cần thiết như chuyển khoản, rút tiền, thanh toán dịch vụ… nhanh chóng hơn. Nhưng thẻ tín dụng có phải thẻ ATM không và khác thẻ ATM ở điểm nào? Mời bạn đọc tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

1. Tìm hiểu về thẻ ATM và thẻ tín dụng

Để giúp người dùng phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ATM dễ dàng, dưới đây là các thông tin cơ bản nhất về từng loại thẻ cho bạn tham khảo:

1.1. Thẻ ATM

Thẻ ATM là sản phẩm do chính ngân hàng phát hành và cung cấp cho khách hàng theo tiêu chuẩn ISO 7810. Đặc điểm cơ bản của thẻ ATM là thường có thiết kế hình chữ nhật, với chiều dài khoảng 85.60 mm và chiều rộng khoảng 53.98 mm. Đồng thời, trên thẻ in những dữ liệu cần thiết như tên, logo ngân hàng; tên chủ thẻ; số thẻ ATM; tổ chức liên kết với đơn vị phát hành thẻ (như Visa, Mastercard, Napas…); thời gian phát hành thẻ; thời gian hết hạn sử dụng; mã băng từ (trên thẻ từ) hoặc con chip (trên thẻ chip) băng giấy thể hiện chữ ký của chủ thẻ.

Thẻ ATM là gì

Khách hàng sử dụng thẻ ATM để thực hiện giao dịch rút tiền mặt, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn… tự động tại các cây ATM.

Tuy nhiên, nhiều khách hàng lần đầu tiếp cận với thẻ tín dụng và thẻ ATM phân vân không biết thẻ tín dụng có phải là thẻ ATM không hay thẻ ATM là thẻ tín dụng hay ghi nợ? 

Xét về bản chất và phân loại theo tính năng, thẻ tín dụng là một trong những loại thẻ ATM được chính ngân hàng phát hành cho khách hàng nếu có nhu cầu sử dụng. Bên cạnh thẻ tín dụng, hai loại thẻ ATM phổ biến còn lại là thẻ ghi nợ và thẻ trả trước.

1.2. Thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng (hay Credit Card) là một trong các loại thẻ thẻ ATM, được chia thành 2 loại thẻ tín dụng thanh toán nội địa và thẻ tín dụng thanh toán quốc tế. Đi ngược với nguyên tắc dùng của thẻ ghi nợ và thẻ ATM, thẻ tín dụng sử dụng trước và trả tiền sau bằng cách nộp tiền mặt hoặc chuyển khoản đến cho ngân hàng.

Có nên làm thẻ tín dụng không?

Thẻ tín dụng là loại hình thanh toán có chức năng tương tự như thẻ ghi nợ. Nếu thẻ ghi nợ sử dụng hình thức trả trước, nạp tiền vào tài khoản rồi mới sử dụng, thì thẻ tín dụng lại áp dụng hình thức trả sau, thanh toán trước…

Nếu thẻ ghi nợ và thẻ ATM có thể đăng ký dễ dàng, thì thẻ tín dụng đòi hỏi người đăng ký làm thẻ phải chứng minh thu nhập cụ thể để ngân hàng xem xét và đồng ý cấp thẻ. Thời gian chờ đợi xem xét có thể khá lâu, nếu năng lực chi trả của bạn còn khá hạn chế dù vẫn thỏa được các yêu cầu ngân hàng đề ra.

Điều kiện làm thẻ tín dụng các ngân hàng

Ai cũng muốn sở hữu một chiếc thẻ tín dụng của mình nhằm mục đích tiện lợi trong việc trao đổi thương mại và kiểm soát được tài chính. Tuy nhiên không phải bất cứ ai cũng có thể làm được thẻ tín dụng. Vậy những điều kiện để làm…

Nếu trả tiền đã vay muộn, người dùng thẻ sẽ bị yêu cầu trả thêm khoản lãi tương ứng và mức phí phạt trả chậm. Ta cũng có thể dùng thẻ tín dụng để rút tiền mặt tại máy ATM, nhưng mức lãi suất sẽ được tính ngay từ khi rút tiền, kèm theo mức phí dịch vụ khá cao cho mỗi lần rút tiền.

So sánh thẻ tín dụng và thẻ ATM

Thẻ tín dụng là loại thẻ ATM hoạt động theo cơ chế “thanh toán trước, trả nợ sau” và thời hạn thanh toán thường dao động trong vòng 30 – 45 ngày tùy theo quy định của ngân hàng.

2. Cách phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ATM

Từ những điều đề cập kể trên, người dùng có thể xác định rõ ràng một số điểm khác biệt giữa thẻ ATM và thẻ tín dụng như:

2.1. Giống nhau

  • Thiết kế của cả hai loại thẻ đều tuân thủ kích thước theo chuẩn quốc tế và làm từ chất liệu nhựa cứng.
  • Cung cấp đầy đủ thông tin về ngân hàng, loại thẻ và chủ tài khoản.
  • Có thể sử dụng cho nhiều giao dịch khác nhau như chuyển khoản, rút tiền mặt, thanh toán hóa đơn… bằng số tiền sẵn có trong tài khoản.

2.2. Khác nhau

Tiêu chíThẻ ATMThẻ tín dụng
Phân loạiBao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ trả trước.Bao gồm thẻ tín dụng thanh toán nội địa và thẻ tín dụng thanh toán quốc tế.
Cấu tạo mặt trướcChứa những thông tin cơ bản như:

– Tên,  logo ngân hàng.

– Dòng chữ DEBIT.

– Biểu tượng thẻ.

– Số thẻ, tên chủ thẻ.

– Thời gian phát hành và thời gian  còn hiệu lực.

Gồm một số thông tin quan trọng như:

– Tên, logo ngân hàng.

– Biểu tượng.

– Số thẻ, tên chủ thẻ.

– Thời gian phát hành và thời gian còn hiệu lực.

– Chip điện tử.

Cấu tạo mặt sauCó dải băng từ chứa thông tin mã hóa.Có dải băng từ chứa số CVC/CVI và ô chữ ký cho chủ thẻ.
Chi phí giao dịch– Thường khá thấp, thậm chí là miễn phí.

– Không tính lãi suất.

– Thường khá cao, nhất là khi rút tiền mặt từ thẻ tín dụng. 

– Có thêm nhiều mức phí phạt phát sinh nếu chủ thẻ thanh toán dư nợ không đúng hạn.

Độ an toànKhi bị mất cắp, chủ tài khoản không cần lo ngại về khả năng bị mất thông tin, tiền bạc.Khi bị mất cắp, thông tin của chủ thẻ dễ dàng bị đánh cắp và sử dụng cho những mục đích trái phép.
Chi phí duy trìChỉ cần thanh toán các khoản phí báo tin nhắn hoặc dịch vụ của app Internet Banking (nếu có đăng ký).Phải chi trả phí dịch vụ hàng năm.
Quy trình và điều kiện làm thẻ VISA tại ngân hàng chi tiết

Với đa dạng sự tiện ích, thẻ VISA ngày càng được nhiều người yêu thích. Vậy điều kiện làm thẻ VISA có khó không? Quy trình làm loại thẻ này diễn ra như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.  1. Tổng quan về thẻ VISA…

Hy vọng rằng qua chia sẻ trong bài viết, bạn đọc đã biết cách phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ATM. Từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp và hiệu quả nhất cho nhu cầu của bản thân.