Vay thế chấp là gì? Lợi ích, điều kiện và thủ tục vay

Tác giả: Le Huong

Vay thế chấp là gì

Có rất nhiều người thường nghe nói đến loại hình vay thế chấp tài sản đảm bảo, nhưng chưa thực sự hiểu rõ đặc điểm, điều kiện và hồ sơ, thủ tục ra sao. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin hữu ích đối với sản phẩm cho vay này của ngân hàng, giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để được xét duyệt nhanh chóng.

1. Cho vay thế chấp là gì?

Vay thế chấp là một trong những sản phẩm cho vay truyền thống của ngân hàng có đảm bảo tài sản. Các khoản vay thế chấp thường dùng với mục đích để kinh doanh, mua sắm, tiêu dùng hoặc thanh toán các khoản vay có lãi suất cao hơn.

Trong đó, quyền sở hữu tài sản thế chấp sẽ được chuyển cho ngân hàng nếu đến hạn mà người đi vay chưa trả được vốn. Ví dụ: Khi vay tiêu dùng cá nhân, bạn cần thế chấp sổ tiết kiệm. Khi vay tiền để mua xe ô tô bạn cần thế chấp bằng sổ nhà đất,…

Theo đó, ngân hàng thường áp dụng 2 phương thức sử dụng tài sản thế chấp như sau:

  • Tài sản có thể bảo quản tại ngân hàng: Thông thường, người vay sẽ giao các loại giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu nhà cửa, xe cộ, đất đai,… để ngân hàng bảo quản. Trong trường hợp này, khách hàng vẫn có quyền sử dụng tài sản thế chấp trong thời gian vay vốn.
  • Tài sản hình thành trong tương lai: Đây có thể là chung cư đang xây dựng, hàng hóa trong kho, đất đai sẽ mua,… Tuy người vay vẫn có quyền sử dụng các loại tài sản thế chấp này, nhưng sẽ chịu sự kiểm soát của ngân hàng trong các quá trình giao dịch tài sản, mua bán, thanh toán,…

điều kiện vay thế chấp

Ngân hàng thường áp dụng hai phương thức cho vay thế chấp cho phép người vay sử dụng tài sản thế chấp có thể bảo quản tại ngân hàng hoặc tài sản hình thành trong tương lai.

2. Đặc điểm của vay thế chấp ngân hàng

Hình thức vay thế chấp có các đặc điểm nổi bật sau đây:

  • Hạn mức cao: Tùy vào gói vay, khách hàng có thể vay vốn với hạn mức từ 70% – 100% giá trị tài sản thế chấp.
  • Lãi suất thấp: So với lãi suất vay tín chấp, lãi suất vay thế chấp thường thấp hơn. Cụ thể, lãi suất vay tín chấp khoảng 18 – 20%/năm, trong khi lãi suất vay thế chấp có thể dao động từ 10 – 12%/năm. Ngoài ra, khách hàng còn có thể được ưu đãi về lãi suất theo chính sách hỗ trợ, âm hạn một thời gian,…
  • Kỳ hạn linh hoạt: Nhằm đáp ứng nhu cầu vay của khách hàng, hình thức vay thế chấp có các kỳ hạn linh hoạt gồm ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
  • Tài sản thế chấp đa dạng: Khách hàng có thể sử dụng đa dạng các loại tài sản thế chấp có giá trị cao như ô tô, máy móc, giấy chứng nhận sử dụng đất,…

3. Điều kiện vay thế chấp ngân hàng

Để vay thế chấp, khách hàng cần đáp ứng một số điều kiện bao gồm:

  • Là công dân Việt Nam, có độ tuổi từ 18 – 75 tuổi tại thời điểm kết thúc thời hạn vay.
  • Có mục đích vay vốn hợp pháp, rõ ràng.
  • Có lịch sử tín dụng tốt, không có nợ quá hạn tại các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác.
  • Chứng minh khả năng trả nợ ngân hàng bằng các loại giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập, sao kê lương,…
  • Mỗi khoản vay có tối đa 1 người đồng chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ với ngân hàng.

4. Hồ sơ và thủ tục vay thế chấp ngân hàng

Sau đây là hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục vay thế chấp tại ngân hàng:

4.1. Hồ sơ

Khách hàng cần chuẩn bị hồ sơ vay thế chấp gồm đầy đủ các loại giấy tờ như sau:

  • Chứng minh nhân dân, CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Hộ khẩu thường trú hoặc sổ tạm trú,…
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân.
  • Giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập, sao kê bảng lương,… theo quy định của ngân hàng.
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và giá trị pháp lý của tài sản đảm bảo (sổ đỏ, ô tô,…).
  • Giấy tờ chứng minh phương án sử dụng khoản vay hợp lý, hợp pháp.
  • Các loại giấy tờ khác theo quy định của ngân hàng.

vay thế chấp ngân hàng

Khách hàng chuẩn bị hồ sơ vay với đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết theo hướng dẫn của nhân viên ngân hàng.

4.2. Thủ tục vay

Để thực hiện thủ tục vay thế chấp, khách hàng làm theo các bước hướng dẫn sau đây:

  • Bước 1: Ngân hàng tiếp nhận thông tin cơ bản của khách hàng về nhu cầu vay thế chấp, mục đích vay, tài sản đảm bảo, nguồn thu nhập,…
  • Bước 2: Dựa vào nhu cầu và điều kiện thực tế của khách hàng, nhân viên ngân hàng hướng dẫn khách hàng chuẩn bị hồ sơ vay thế chấp theo quy định.
  • Bước 3: Ngân hàng tiến hành xem xét, đánh giá thông tin của khách hàng và thẩm định tài sản thế chấp theo quy định. Trong quá trình này, khách hàng có thể cần bổ sung thêm chứng từ, giấy tờ theo yêu cầu của nhân viên ngân hàng.
  • Bước 4: Nhân viên ngân hàng tiến hành đưa ra các đề xuất tín dụng, xin phê duyệt khoản vay từ cấp có thẩm quyền.
  • Bước 5: Sau khi khoản vay được duyệt, ngân hàng sẽ thông báo đến khách hàng và thực hiện các thủ tục giải ngân.

5. Vay thế chấp có gì khác với vay tín chấp?

Khác với vay thế chấp, hình thức vay tín chấp không yêu cầu tài sản đảm bảo và chỉ dựa trên uy tín và năng lực trả nợ của người vay (do ngân hàng đánh giá). Trong đó, lãi suất tín dụng tín chấp cao hơn vay thế chấp; còn hạn mức vay tín chấp sẽ thấp hơn vay thế chấp.

Ngoài ra, khi vay tín chấp, khách hàng có thời hạn vay linh hoạt, có thể lên đến 5 năm. Cùng với thủ tục đơn giản và thời gian thẩm định nhanh.

6. Các lưu ý khi vay thế chấp ngân hàng

Khi vay vốn thế chấp tại ngân hàng, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:

6.1. Chọn ngân hàng uy tín

Khi có nhu cầu vay thế chấp, bạn nên chọn ngân hàng uy tín, hoạt động lâu năm trên thị trường, nhằm giảm thiểu rủi ro cho khoản vay. Đồng thời, khách hàng cũng dễ dàng tìm đến mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch khắp cả nước và có thể hưởng mức lãi suất ưu đãi (tùy ngân hàng).

6.2. Lựa chọn gói vay phù hợp

Bạn nên lựa chọn gói vay phù hợp với khả năng tài chính. Nhờ vậy, bạn có thể lên kế hoạch trả nợ cụ thể, đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời, tránh phát sinh nợ xấu. Ngoài ra, bạn nên lưu ý phân bổ thu nhập hợp lý để vừa đảm bảo thực hiện nghĩa vụ với ngân hàng, vừa đáp ứng nhu cầu cá nhân.

cho vay thế chấp là gì

Khách hàng nên lựa chọn gói vay thế chấp phù hợp với khả năng chi trả và kế hoạch tài chính.

6.3. Có lịch sử tín dụng tốt

Trước khi chọn gói vay thế chấp của ngân hàng, bạn cần đảm bảo đã hoàn tất các khoản nợ trước đó. Vì khi có lịch sử tín dụng tốt, bạn sẽ có nhiều cơ hội được ngân hàng cấp khoản vay hơn.

6.4. Lên kế hoạch vay vốn và trả nợ

Để đảm bảo thanh toán kịp thời, tránh nợ xấu, bạn cần có phương án vay vốn và trả nợ hợp lý. Với kế hoạch trả nợ, bạn nên có phương án dự phòng như sử dụng tài sản thế chấp trong thời hạn vay – nhằm mục đích sinh lời và hỗ trợ thanh khoản tín dụng. Ngoài ra, bạn nên theo dõi và thanh toán khoản vay đúng hạn để tránh ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng.

6.5. Đọc kỹ hợp đồng

Bạn nên đọc kỹ hợp đồng vay vốn để thực hiện đúng nghĩa vụ với ngân hàng cũng như nắm rõ quyền lợi được hưởng và hạn chế các rủi ro trong thời hạn vay. Hoặc bạn cũng có thể nhờ nhân viên tín dụng hỗ trợ giải đáp trước khi ký kết hợp đồng.

6.6. Chú ý đến các khoản chi phí

Với các khoản vay trung và dài hạn, lãi suất được điều chỉnh theo hợp đồng và chính sách của ngân hàng. Vì thế, khách hàng nên chú ý đến tỷ lệ lãi suất điều chỉnh để hạn chế phát sinh các chi phí không mong muốn.

Trên đây là những định nghĩa, bản chất, lợi ích vay thế chấp là gì kèm theo những điều kiện cần có. Tuy nhiên những thông tin trên chỉ mang tính khái quát và tham khảo. Bởi tùy theo mỗi ngân hàng sẽ có các quy định về thủ tục và điều kiện khác nhau.